Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cũng thế


pareillement; idem; itou; kif-kif
Sức khoẻ tốt và tinh thần cũng thế
la santé est bonne et le moral pareillement
Anh ấy thi đỗ và tôi cũng thế
il est reçu et moi idem
Nó lạc quan và tôi cũng thế
il est optimiste et moi itou
Cái này hay cái kia cũng thế
ceci ou cela, c'est kif-kif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.