| pareillement; idem; itou; kif-kif |
| | Sức khoẻ tốt và tinh thần cũng thế |
| la santé est bonne et le moral pareillement |
| | Anh ấy thi đỗ và tôi cũng thế |
| il est reçu et moi idem |
| | Nó lạc quan và tôi cũng thế |
| il est optimiste et moi itou |
| | Cái này hay cái kia cũng thế |
| ceci ou cela, c'est kif-kif |